Kết quả Start Kristiansand vs Kongsvinger, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 30

  • Start Kristiansand vs Kongsvinger: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Haren (Assist:Joel Nilsson)
  • 22'
    0-2
    goalnbsp;Noa Williams (Assist:Jesper Andreas Grundt)
  • 52'
    0-3
    goalnbsp;Harald Holter (Assist:Lucas Haren)
  • 56'
    Deni Dashaev nbsp;
    Hakon Lorentzen nbsp;
    0-3
  • 56'
    Sigurd Grönli nbsp;
    Adrian Eftestad Nilsen nbsp;
    0-3
  • 56'
    Herolind Shala nbsp;
    Eythor Bjorgolfsson nbsp;
    0-3
  • 65'
    Nicolas Pignatel Jenssen (Assist:Sivert Hansen) goalnbsp;
    1-3
  • 73'
    Deni Dashaev
    1-3
  • 74'
    1-4
    goalnbsp;Lucas Haren (Assist:Noa Williams)
  • 75'
    Herolind Shala
    1-4
  • 75'
    1-4
    Ludvig Langrekken
  • 78'
    Kristoffer Hoven nbsp;
    Mathias Grundetjern nbsp;
    1-4
  • 79'
    Jonas Seim nbsp;
    Eirik Schulze nbsp;
    1-4
  • 81'
    1-4
    nbsp;Nielsen Emil
    nbsp;Ludvig Langrekken
  • 85'
    1-4
    nbsp;Oscar Kapskarmo
    nbsp;Adem Guven
  • 88'
    1-4
    nbsp;Wilhelm Arlig
    nbsp;Andreas Dybevik
  • 88'
    1-4
    nbsp;Mathias Gjerstrom
    nbsp;Lucas Haren
  • 90'
    Sivert Hansen
    1-4
  • Start Kristiansand vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị

  • Start Kristiansand3-5-2
    45
    Jacob Larsen
    5
    Nicolas Pignatel Jenssen
    4
    Sivert Hansen
    22
    Adrian Eftestad Nilsen
    27
    Ludvig Begby
    11
    Eirik Schulze
    29
    Wilhelm Vorsager
    16
    Tom Strannegard
    8
    Mathias Grundetjern
    20
    Hakon Lorentzen
    37
    Eythor Bjorgolfsson
    14
    Lucas Haren
    9
    Adem Guven
    11
    Noa Williams
    22
    Ludvig Langrekken
    20
    Jesper Andreas Grundt
    27
    Andreas Dybevik
    2
    Joel Nilsson
    6
    Harald Holter
    5
    Fredrik Holme
    10
    Lars Christian Krogh Gerson
    41
    Anders Klemensson
    Kongsvinger3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Deni Dashaev
    7Sigurd Grönli
    9Kristoffer Hoven
    12Herman Seierstad Johnsen
    6Kaya Makosso
    44Salim Nkubiri
    18Jonas Seim
    25Herolind Shala
    Wilhelm Arlig 26
    Mathias Gjerstrom 17
    Oscar Kapskarmo 32
    Daniel Lysgard 21
    Nielsen Emil 19
    August Stromberg 1
    Robert Orri Thorkelsson 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sindre Tjelmeland
    Vegard Hansen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Start Kristiansand vs Kongsvinger: Số liệu thống kê

  • Start Kristiansand
    Kongsvinger
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation