Kết quả Jerv vs Mjondalen IF, 23h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng

  • Jerv vs Mjondalen IF: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Alie Conteh
  • 32'
    Nils Seufert
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Alie Conteh (Assist:Joachim Olsen Solberg)
  • 45'
    Josias Furaha
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Mathias Bringaker
    nbsp;Alie Conteh
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Mathias Bringaker (Assist:Joachim Olsen Solberg)
  • 54'
    Sindre Osestad nbsp;
    Mikael Ugland nbsp;
    0-2
  • 55'
    Marius Trengereid nbsp;
    Iman Mafi nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Vegard Leikvoll Moberg
    nbsp;Kristoffer Tokstad
  • 64'
    Josias Furaha (Assist:Nils Seufert) goalnbsp;
    1-2
  • 72'
    1-3
    goalnbsp;Erik Naesbak Brenden
  • 73'
    Felix Schroter nbsp;
    Peter Wilson nbsp;
    1-3
  • 80'
    1-3
    nbsp;Niclas Semmen
    nbsp;Mats Pedersen
  • 88'
    Kevin Jablinski nbsp;
    Mathias Wichmann nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Martin Ronning Ovenstad
    nbsp;Erik Naesbak Brenden
  • Jerv vs Mjondalen IF: Đội hình chính và dự bị

  • Jerv3-5-2
    20
    Oystein Ovretveit
    3
    Lucas Larade
    15
    Mansour Gueye
    16
    Hakon Krogelien
    19
    Iman Mafi
    8
    Mikael Ugland
    6
    Mathias Wichmann
    10
    Nils Seufert
    2
    Jhondly van der Meer
    14
    Peter Wilson
    17
    Josias Furaha
    27
    Kristoffer Tokstad
    20
    Alie Conteh
    45
    Meinhard Olsen
    19
    Erik Naesbak Brenden
    25
    Andreas Heredia-Randen
    24
    Mats Pedersen
    2
    Syver Skaar Eriksen
    8
    Ole Amund Sveen
    6
    Joachim Olsen Solberg
    5
    Sivert Engh Overby
    1
    Thomas Kinn
    Mjondalen IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Andreas Endresen
    4Kevin Jablinski
    5Lars Markmanrud
    35Noah Nilsen
    40Sindre Osestad
    22Edvard Linnebo Race
    11Felix Schroter
    13Preben Skeie
    80Marius Trengereid
    Mathias Bringaker 9
    Andreas Hippe Fagereng 13
    Fabian Holst-Larsen 22
    Aleksandar Lukic 26
    Vegard Leikvoll Moberg 10
    Martin Ronning Ovenstad 7
    Niclas Semmen 14
    Jesper Svenungsen Skau 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Sandsto
    Kevin Nicol
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Jerv vs Mjondalen IF: Số liệu thống kê

  • Jerv
    Mjondalen IF
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation