Kết quả Molde vs Sandefjord, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25

  • Molde vs Sandefjord: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Martin Gjone
  • 63'
    Markus Kaasa nbsp;
    Kristian Eriksen nbsp;
    0-0
  • 63'
    Enggard Mads nbsp;
    Emil Breivik nbsp;
    0-0
  • 63'
    Mathias Fjortoft Lovik nbsp;
    Kristoffer Haugen nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Loris Mettler (Assist:Eman Markovic)
  • 70'
    0-1
    Martin Gjone Goal Disallowed
  • 72'
    Frederik Ihler nbsp;
    Isak Helstad Amundsen nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Stefan Ingi Sigurdarson
    nbsp;Alexander Ruud Tveter
  • 84'
    0-1
    nbsp;Aleksander van der Spa
    nbsp;Fredrik Tobias Berglie
  • 84'
    0-1
    nbsp;Elias Jemal
    nbsp;Eman Markovic
  • 84'
    0-1
    nbsp;Marcus Melchior
    nbsp;Simon Amin
  • 86'
    Niklas Odegard nbsp;
    Mats Moller Daehli nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Beltran Mvuka
    nbsp;Jakob Maslo Dunsby
  • Molde vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    3
    Casper Oyvann
    19
    Eirik Haugan
    26
    Isak Helstad Amundsen
    28
    Kristoffer Haugen
    16
    Emil Breivik
    17
    Mats Moller Daehli
    20
    Kristian Eriksen
    18
    Halldor Stenevik
    27
    Ola Brynhildsen
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    9
    Alexander Ruud Tveter
    7
    Eman Markovic
    10
    Loris Mettler
    6
    Sander Risan Mork
    21
    Simon Amin
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    22
    Martin Gjone
    3
    Vetle Walle Egeli
    1
    Hugo Keto
    Sandefjord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Martin Bjornbak
    10Enggard Mads
    23Sondre Milian Granaas
    9Frederik Ihler
    15Markus Kaasa
    31Mathias Fjortoft Lovik
    4Valdemar Jensen
    34Sean McDermott
    33Niklas Odegard
    Theodor Agelin 28
    Aleksander Nilsson 8
    Alf Lukas Gronneberg 30
    Elias Jemal 43
    Marcus Melchior 20
    Beltran Mvuka 45
    Stefan Ingi Sigurdarson 23
    Aleksander van der Spa 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Hans Erik Odegaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Sandefjord: Số liệu thống kê

  • Molde
    Sandefjord
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 550
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation