Đối đầu Santos vs Sao Paulo, 07h15 ngày 02/2
Kết quả Santos vs Sao Paulo
Đối đầu Santos vs Sao Paulo
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Santos vs Sao Paulo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/2/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Sao Paulo trước đây
-
15/02/2024Sao Paulo0 - 1Santos0 - 0W
-
13/02/2023Sao Paulo3 - 1Santos2 - 0L
-
21/02/2022Santos0 - 3Sao Paulo0 - 1L
-
07/03/2021Sao Paulo4 - 0Santos0 - 0L
-
13/11/2023Santos0 - 0Sao Paulo0 - 0D
-
17/07/2023Sao Paulo4 - 1Santos2 - 0L
-
22/08/2022Santos1 - 0Sao Paulo1 - 0W
-
03/05/2022Sao Paulo2 - 1Santos1 - 1L
-
08/10/2021Sao Paulo1 - 1Santos1 - 1D
-
21/06/2021Santos2 - 0Sao Paulo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Sao Paulo
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Paulo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Paulo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Brazil | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Paulo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Santos (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Sao Paulo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
2 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T T T B T T |
4 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T H T |
6 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
7 | Guarani SP | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Ponte Preta | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B B T |
12 | Inter de Limeira | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | AE Velo Clube SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H B |
14 | Ah so Santa SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | Bragantino | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B T B H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup