Kết quả Club America vs Atlas, 09h10 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Leagues Cup 2024 » vòng Round 2

  • Club America vs Atlas: Diễn biến chính

  • 20'
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Cristian Calderon nbsp;
    Cristian Alexis Borja Gonzalez nbsp;
    1-0
  • 46'
    Nestor Alejandro Araujo Razo nbsp;
    Sebastian Enzo Caceres Ramos nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Jose Lozano (Assist:Raymundo Fulgencio)
  • 63'
    1-1
    Matheus Doria Macedo
  • 65'
    Diego Alfonso Valdes Contreras nbsp;
    Jonathan Dos Santos nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 73'
    Henry Josue Martin Mex (Assist:Javairo Dilrosun) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Victor Hugo Rios De Alba
    nbsp;Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 77'
    2-1
    nbsp;Mateo Ezequiel Garcia
    nbsp;Raymundo Fulgencio
  • 79'
    Richard Rafael Sanchez Guerrero nbsp;
    Paul Brian Rodriguez Bravo nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    Luis Reyes
  • 83'
    2-1
    nbsp;Uros Djurdjevic
    nbsp;Miguel Angel Marquez Machado
  • 83'
    2-1
    nbsp;Adrian Mora Barraza
    nbsp;Matheus Doria Macedo
  • 85'
    Javairo Dilrosun
    2-1
  • 87'
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo nbsp;
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Israel Alejandro Larios
    nbsp;Edgar Zaldivar
  • 90'
    2-1
    John Eduard Murillo Romana
  • Club America vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Club America4-2-3-1
    1
    Luis Malagon
    26
    Cristian Alexis Borja Gonzalez
    31
    Igor Lichnovsky Osorio
    4
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    3
    Israel Reyes Romero
    8
    Alvaro Fidalgo
    6
    Jonathan Dos Santos
    7
    Paul Brian Rodriguez Bravo
    28
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda
    24
    Javairo Dilrosun
    21
    Henry Josue Martin Mex
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    15
    John Eduard Murillo Romana
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    7
    Raymundo Fulgencio
    17
    Jose Lozano
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    6
    Edgar Zaldivar
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Matheus Doria Macedo
    14
    Luis Reyes
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Rodrigo Aguirre
    14Nestor Alejandro Araujo Razo
    18Cristian Calderon
    13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
    30Rodolfo Cota Robles
    197Dagoberto Espinoza
    12Jonathan Estrada
    19Illian Hernandez
    29Ramon Juarez Del Castillo
    15Jose Rodriguez
    20Richard Rafael Sanchez Guerrero
    10Diego Alfonso Valdes Contreras
    Gaddi Aguirre 13
    Abraham Bass Flores 30
    Carlos Cruz 198
    Uros Djurdjevic 32
    Idekel Dominguez 3
    Mateo Ezequiel Garcia 8
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Adrian Mora Barraza 4
    Victor Hugo Rios De Alba 185
    Antonio Sanchez 27
    Jesus Serrato 192
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andre Jardine
    Benjamin Mora
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Club America vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Club America
    Atlas
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Leagues Cup 2024