Kết quả Philadelphia Union vs Colorado Rapids, 03h30 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Leagues Cup 2024 » vòng Third runner

  • Philadelphia Union vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Andreas Maxso
  • 26'
    Kai Wagner
    0-0
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Calvin Harris (Assist:Rafael Navarro Leal)
  • 41'
    Thai Baribo (Assist:Kai Wagner) goalnbsp;
    1-1
  • 44'
    Thai Baribo (Assist:Kai Wagner) goalnbsp;
    2-1
  • 49'
    2-2
    goalnbsp;Oliver Larraz
  • 62'
    Danley Jean Jacques nbsp;
    Jesus Bueno nbsp;
    2-2
  • 62'
    Alejandro Bedoya nbsp;
    Leon Maximilian Flach nbsp;
    2-2
  • 62'
    Jack McGlynn nbsp;
    Mikael Uhre nbsp;
    2-2
  • 64'
    2-2
    nbsp;Jackson Travis
    nbsp;Sam Vines
  • 80'
    Samuel Oluwabukunmi Adeniran nbsp;
    Quinn Sullivan nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Jonathan Lewis
    nbsp;Calvin Harris
  • 89'
    2-2
    nbsp;Darren Yapi
    nbsp;Rafael Navarro Leal
  • Philadelphia Union vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-1-2-1-2
    18
    Andre Blake
    27
    Kai Wagner
    3
    Jack Elliott
    5
    Jakob Glesnes
    15
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    20
    Jesus Bueno
    31
    Leon Maximilian Flach
    33
    Quinn Sullivan
    10
    Daniel Gazdag
    7
    Mikael Uhre
    28
    Thai Baribo
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    23
    Cole Bassett
    20
    Connor Ronan
    18
    Oliver Larraz
    2
    Keegan Rosenberry
    6
    Lalas Abubakar
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Alejandro Bedoya
    14Jeremy Rafanello
    26Nathan Harriel
    16Jack McGlynn
    9Samuel Oluwabukunmi Adeniran
    21Danley Jean Jacques
    25Chris Donovan
    13Holden Trent
    1Oliver Semmle
    56Christopher Olney Jr
    29Olwethu Makhanya
    Jonathan Lewis 7
    Omir Fernandez 11
    Sebastian Anderson 22
    Darren Yapi 77
    Michael Edwards 34
    Jasper Loffelsend 21
    Ethan Bandre 41
    Jackson Travis 99
    Adam Beaudry 31
    Wayne Frederick 24
    Kimani Stewart Baynes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Curtin
    Chris Armas
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Colorado Rapids
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Leagues Cup 2024