Kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids, 09h00 ngày 22/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Leagues Cup 2024 » vòng Semifinal

  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 42'
    Mateusz Bogusz (Assist:Jesus Murillo) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Kei Kamara (Assist:Ryan Hollingshead) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Olivier Giroud nbsp;
    Kei Kamara nbsp;
    2-0
  • 60'
    Denis Bouanga (Assist:Ryan Hollingshead) goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    3-0
    nbsp;Kimani Stewart Baynes
    nbsp;Jonathan Lewis
  • 62'
    3-0
    nbsp;Oliver Larraz
    nbsp;Djordje Mihailovic
  • 62'
    3-0
    nbsp;Calvin Harris
    nbsp;Omir Fernandez
  • 63'
    Cristian Olivera nbsp;
    Mateusz Bogusz nbsp;
    3-0
  • 63'
    Omar Antonio Campos Chagoya nbsp;
    Ryan Hollingshead nbsp;
    3-0
  • 64'
    Lewis OBrien nbsp;
    Ilie Sanchez Farres nbsp;
    3-0
  • 68'
    3-0
    nbsp;Darren Yapi
    nbsp;Rafael Navarro Leal
  • 72'
    3-0
    nbsp;Jasper Loffelsend
    nbsp;Connor Ronan
  • 75'
    Lewis OBrien goalnbsp;
    4-0
  • 76'
    Eddie Segura nbsp;
    Aaron Ray Long nbsp;
    4-0
  • 84'
    4-0
    Lalas Abubakar
  • 87'
    Cristian Olivera
    4-0
  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles FC3-4-3
    1
    Hugo Lloris
    33
    Aaron Ray Long
    25
    Maxine Chanot
    3
    Jesus Murillo
    24
    Ryan Hollingshead
    20
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    6
    Ilie Sanchez Farres
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    99
    Denis Bouanga
    23
    Kei Kamara
    19
    Mateusz Bogusz
    9
    Rafael Navarro Leal
    11
    Omir Fernandez
    10
    Djordje Mihailovic
    7
    Jonathan Lewis
    23
    Cole Bassett
    20
    Connor Ronan
    2
    Keegan Rosenberry
    6
    Lalas Abubakar
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Olivier Giroud
    11Timothy Tillman
    4Eddie Segura
    8Lewis OBrien
    12Thomas Hasal
    13Cristian Olivera
    18Erik Duenas
    2Omar Antonio Campos Chagoya
    27Nathan Ordaz
    30David Martinez Morales
    Sebastian Anderson 22
    Darren Yapi 77
    Calvin Harris 14
    Oliver Larraz 18
    Michael Edwards 34
    Jasper Loffelsend 21
    Ethan Bandre 41
    Jackson Travis 99
    Adam Beaudry 31
    Wayne Frederick 24
    Kimani Stewart Baynes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steve Cherundolo
    Chris Armas
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Los Angeles FC
    Colorado Rapids
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Leagues Cup 2024