Kết quả Toluca vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Leagues Cup 2024 » vòng Round 2

  • Toluca vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 39'
    Jesus Angulo (Assist:Maximiliano Araujo) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Ezequiel Ponce (Assist:Amine Bassi)
  • 45'
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Sebastian Kowalczyk
    nbsp;Latif Blessing
  • 59'
    1-1
    nbsp;Lawrence Ennali
    nbsp;Ibrahim Aliyu
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Micael dos Santos Silva (Assist:Franco Nicolas Escobar)
  • 67'
    1-2
    Ezequiel Ponce Goal Disallowed
  • 68'
    Jean David Meneses Villarroel nbsp;
    Claudio Baeza nbsp;
    1-2
  • 69'
    Frankie Amaya nbsp;
    Ernesto Alexis Vega Rojas nbsp;
    1-2
  • 69'
    Juan Pablo Dominguez Chonteco nbsp;
    Brian Alberto Garcia Carpizo nbsp;
    1-2
  • 74'
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez nbsp;
    Jesus Angulo nbsp;
    1-2
  • 78'
    Robert Morales nbsp;
    Maximiliano Araujo nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Brooklyn Raines
    nbsp;Amine Bassi
  • 84'
    1-2
    nbsp;Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    nbsp;Ezequiel Ponce
  • 87'
    1-2
    Artur
  • 90'
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez (Assist:Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Ethan Bartlow
    nbsp;Hector Miguel Herrera Lopez
  • Toluca vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Toluca4-2-3-1
    1
    Tiago Luis Volpi
    20
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    13
    Luan Garcia Teixeira
    4
    Bruno Mendez Cittadini
    17
    Brian Alberto Garcia Carpizo
    14
    Marcello Ruiz
    23
    Claudio Baeza
    10
    Jesus Angulo
    25
    Ernesto Alexis Vega Rojas
    11
    Maximiliano Araujo
    26
    Joao Paulo Dias Fernandes
    10
    Ezequiel Ponce
    15
    Latif Blessing
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    6
    Artur
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Frankie Amaya
    198Victor Arteaga
    181Ronaldo Dimas
    7Juan Pablo Dominguez Chonteco
    22Luis Manuel Garcia Palomera
    19Edgar Ivan Lopez Rodriguez
    16Jean David Meneses Villarroel
    31Robert Morales
    8Carlos Orrantia Trevino
    184Abraham Villegas
    190Isaias Violante
    Ethan Bartlow 4
    Lawrence Ennali 37
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
    McKinze Gaines 14
    Jan Gregus 21
    Sebastian Kowalczyk 27
    Brooklyn Raines 35
    Tate Schmitt 22
    Brad Smith 3
    Daniel Steres 5
    Andrew Tarbell 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ignacio Marcos Ambriz Espinosa
    Ben Olsen
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Toluca vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Toluca
    Houston Dynamo
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Leagues Cup 2024