Kết quả Polokwane City FC vs TS Galaxy, 22h45 ngày 01/12
Kết quả Polokwane City FC vs TS Galaxy
Đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:45
-
TS Galaxy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2
0.95U 2
0.811
1.95X
3.102
3.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Polokwane City FC vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
45'0-1nbsp;Dzenan Zajmovic
-
52'Lebohang Nkaki0-1
-
73'0-1Thato Khiba
-
73'0-1Mlungisi Mbunjana
-
78'0-1Dzenan Zajmovic
-
84'Tshabalala Sibusiso (Assist:Puleng Marema) nbsp;1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCTS Galaxy
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền348
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation