Kết quả AmaZulu vs Sekhukhune United, 00h30 ngày 09/01
Kết quả AmaZulu vs Sekhukhune United
Đối đầu AmaZulu vs Sekhukhune United
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202500:30
-
AmaZulu0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.77O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.60X
2.702
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.75
0.97U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
AmaZulu vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
45'0-1nbsp;Andy Boyeli (Assist:Lesedi Alton Kapinga)
-
81'0-1Tresor Yamba
-
90'0-2nbsp;Onassis Mntambo (Assist:Tshepo Mokoane)
-
90'0-2Onassis Mntambo
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
AmaZuluSekhukhune United
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
604Số đường chuyền321
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 15 | 6 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H H T |
11 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation