Kết quả Richards Bay vs Stellenbosch FC, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Richards Bay vs Stellenbosch FC
Đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Richards Bay 10Stellenbosch FC 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.83O 1.75
0.71U 1.75
0.971
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.14O 0.75
0.83U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Richards Bay vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
47'Somila Ntsundwana0-0
-
82'0-0Jayden Adams
-
83'0-0Jayden Adams
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
Richards BayStellenbosch FC
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
372Số đường chuyền521
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
45Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 15 | 6 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H H T |
11 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation