Kết quả Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod, 23h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 7'
    Luis Chavez goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Juan Boselli (Assist:Aleksandr Ektov)
  • 32'
    1-1
    nbsp;Danila Vedernikov
    nbsp;Kirill Bozhenov
  • 45'
    Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Roberto Fernandez Urbieta) goalnbsp;
    2-1
  • 48'
    Luis Chavez goalnbsp;
    3-1
  • 49'
    3-1
    Nikita Medvedev
  • 60'
    3-1
    nbsp;Anton Mukhin
    nbsp;Nikita Ermakov
  • 60'
    3-1
    nbsp;Alexander Troshechkin
    nbsp;Dan Glazer
  • 60'
    3-1
    nbsp;Luka Ticic
    nbsp;Valeri Tsarukyan
  • 61'
    3-1
    Luka Ticic
  • 64'
    Arthur Gomes nbsp;
    Konstantin Tyukavin nbsp;
    3-1
  • 77'
    Victor Okishor nbsp;
    Jorge Carrascal nbsp;
    3-1
  • 83'
    Diego Sebastian Laxalt Suarez nbsp;
    Luis Chavez nbsp;
    3-1
  • 83'
    Eli Dasa nbsp;
    Aleksandr Kutitskiy nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Kirill Gotsuk
    nbsp;Viktor Aleksandrov
  • Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Moscow4-2-3-1
    31
    Igor Leshchuk
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    18
    Nicolas Marichal Perez
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    74
    Daniil Fomin
    24
    Luis Chavez
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    14
    El Mehdi Maouhoub
    8
    Jorge Carrascal
    70
    Konstantin Tyukavin
    20
    Juan Boselli
    80
    Valeri Tsarukyan
    19
    Nikita Ermakov
    15
    Aleksandr Ektov
    78
    Nikolay Kalinskiy
    18
    Dan Glazer
    87
    Kirill Bozhenov
    99
    Stanislav Magkeev
    2
    Viktor Aleksandrov
    25
    Sven Karic
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Arthur Gomes
    2Eli Dasa
    88Victor Okishor
    93Diego Sebastian Laxalt Suarez
    47Andrey Kudravets
    34Luka Gagnidze
    20Vyacheslav Grulev
    77Denis Makarov
    91Iaroslav Gladyshev
    80Stanislav Bessmertniy
    59Ivan Lepskii
    30Dmitry Aleksandrov
    Danila Vedernikov 3
    Alexander Troshechkin 10
    Anton Mukhin 34
    Luka Ticic 29
    Mateo Stamatov 11
    Ze Turbo 9
    Kirill Gotsuk 24
    Vadim Lukyanov 1
    Ivan Kukushkin 81
    Maksim Shnaptsev 70
    Artem Chistyakov 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Licka
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Dynamo Moscow
    FK Nizhny Novgorod
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 631
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation