Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19

  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Mirlind Daku)
  • 24'
    0-1
    Nikola Cumic
  • 33'
    0-1
    Igor Vujacic
  • 38'
    0-1
    Egor Teslenko
  • 39'
    Lechii Sadulaev Penalty awarded
    0-1
  • 41'
    Nader Ghandri goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Veldin Hodza
    nbsp;Nikola Cumic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Bogdan Jocic
    nbsp;Marat Apshatsev
  • 49'
    1-1
    Rustamjon Ashurmatov
  • 63'
    Nader Ghandri (Assist:Lechii Sadulaev) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Daniil Zorin nbsp;
    Maksim Samorodov nbsp;
    2-1
  • 75'
    Lechii Sadulaev
    2-1
  • 78'
    Rodrigo Ruiz Diaz nbsp;
    Georgi Melkadze nbsp;
    2-1
  • 79'
    Vladislav Kamilov nbsp;
    Mohamed Amine Talal nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Marvin Cuni
    nbsp;Dardan Shabanhaxhaj
  • 82'
    2-1
    nbsp;Valentin Vada
    nbsp;Rustamjon Ashurmatov
  • 86'
    2-1
    nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
    nbsp;Ugochukwu Iwu
  • 90'
    2-1
    Veldin Hodza
  • 90'
    Daniil Utkin
    2-1
  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-4-2
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    75
    Nader Ghandri
    95
    Arsen Adamov
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    77
    Georgi Melkadze
    14
    Mohamed Amine Talal
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    18
    Marat Apshatsev
    6
    Ugochukwu Iwu
    24
    Nikola Cumic
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rodrigo Ruiz Diaz
    28Daniil Zorin
    18Vladislav Kamilov
    19Mauro Luna Diale
    5Milos Satara
    24Zaim Divanovic
    1Vadim Ulyanov
    2Aleksandr Zhirov
    40Rizvan Utsiev
    71Magomed Yakuev
    59Evgeny Kharin
    3Leo Goglichidze
    Valentin Vada 30
    Veldin Hodza 22
    Marvin Cuni 90
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Bogdan Jocic 8
    Kasra Taheri 11
    Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
    Artur Nigmatullin 25
    Nikita Korets 86
    Ruslan Bezrukov 23
    Enri Mukba 87
    Nikita Vasilyev 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Rubin Kazan
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 482
    Số đường chuyền
    280
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation