Kết quả Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Sergeyev (Assist:Ivan Oleynikov)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Kirill Pechenin (Assist:Fernando Peixoto Costanza)
  • 35'
    0-2
    Roman Ezhov
  • 46'
    Mohammad Ghorbani nbsp;
    Stepan Oganesyan nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ivan Basic nbsp;
    Jordhy Thompson nbsp;
    0-2
  • 46'
    Braian Mansilla nbsp;
    Aleksandr Kovalenko nbsp;
    0-2
  • 56'
    Matias Perez
    0-2
  • 65'
    Justin Cuero nbsp;
    Yaroslav Mikhailov nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-2
    Fernando Peixoto Costanza Card changed
  • 68'
    0-2
    Fernando Peixoto Costanza
  • 71'
    Jimmy Marin Penalty awarded
    0-2
  • 72'
    0-2
    Nikolay Rasskazov
  • 73'
    Jimmy Marin goalnbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Ilya Gaponov
    nbsp;Ivan Oleynikov
  • 77'
    1-2
    nbsp;Victor Mendez
    nbsp;Benjamin Garre
  • 89'
    Emircan Gurluk nbsp;
    Saeid Saharkhizan nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Vladislav Shitov
    nbsp;Ivan Sergeyev
  • 90'
    1-2
    nbsp;Dmytro Ivanisenia
    nbsp;Roman Ezhov
  • 90'
    Jimmy Marin goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Justin Cuero
    2-2
  • Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    35
    Kazimcan Karatas
    87
    Danila Prokhin
    22
    Matias Perez
    81
    Maksim Sidorov
    14
    Yaroslav Mikhailov
    18
    Aleksandr Kovalenko
    11
    Stepan Oganesyan
    16
    Jordhy Thompson
    80
    Jimmy Marin
    10
    Saeid Saharkhizan
    13
    Ivan Sergeyev
    19
    Ivan Oleynikov
    10
    Benjamin Garre
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    6
    Sergey Babkin
    11
    Roman Ezhov
    15
    Nikolay Rasskazov
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Roman Evgenyev
    25
    Kirill Pechenin
    1
    Ivan Lomaev
    Krylya Sovetov4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Braian Mansilla
    8Ivan Basic
    19Justin Cuero
    7Emircan Gurluk
    6Mohammad Ghorbani
    38Artem Kasimov
    31Georgi Zotov
    99Nikolay Sysuev
    20Dmitri Rybchinskiy
    13Alexei Kenyakin
    96Aleksey Baranovskiy
    59Maksim Syshchenko
    Ilya Gaponov 95
    Vladislav Shitov 73
    Dmytro Ivanisenia 21
    Victor Mendez 34
    Franco Orozco 32
    Thomas Ignacio Galdames Millan 3
    Evgeni Frolov 39
    Igor Dmitriev 28
    Ilya Mikhailovich Gribakin 65
    Pavel Popov 92
    Ulvi Babaev 17
    Bogdan Ovsyannikov 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Krylya Sovetov
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation