Kết quả Lokomotiv Moscow vs Fakel, 18h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Lokomotiv Moscow vs Fakel: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Ihor Kalinin
  • 29'
    Alexey Batrakov goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nikolay Giorgobiani
    nbsp;Thabo Cele
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nichita Motpan
    nbsp;Mohamed Brahimi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Vyacheslav Yakimov
    nbsp;Mikhail Shchetinin
  • 59'
    Sergey Pinyaev nbsp;
    Artem Karpukas nbsp;
    1-0
  • 59'
    Vladislav Sarveli nbsp;
    Edgar Sevikyan nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Evgeni Markov
    nbsp;Dylan Mertens
  • 71'
    Vadim Rakov nbsp;
    Nair Tiknizyan nbsp;
    1-0
  • 71'
    Dmitry Vorobyev nbsp;
    Timur Suleymanov nbsp;
    1-0
  • 73'
    Ilya Samoshnikov
    1-0
  • 75'
    Alexey Batrakov
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Andrey Ivlev
    nbsp;Irakli Kvekveskiri
  • 80'
    Dmitriy Barinov
    1-0
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Evgeni Markov (Assist:Aleksey Kashtanov)
  • 90'
    Alexey Batrakov goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Artem Timofeev nbsp;
    Vladislav Sarveli nbsp;
    2-1
  • Lokomotiv Moscow vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    22
    Ilya Lantratov
    77
    Ilya Samoshnikov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    71
    Nair Tiknizyan
    83
    Alexey Batrakov
    7
    Edgar Sevikyan
    99
    Timur Suleymanov
    5
    Thabo Cele
    9
    Aleksey Kashtanov
    6
    Dylan Mertens
    7
    Mohamed Brahimi
    21
    Mikhail Shchetinin
    33
    Irakli Kvekveskiri
    10
    Ilnur Alshin
    4
    Maks Dziov
    72
    Rayan Senhadji
    13
    Ihor Kalinin
    1
    Vitaly Gudiev
    Fakel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Vladislav Sarveli
    9Sergey Pinyaev
    27Vadim Rakov
    94Artem Timofeev
    10Dmitry Vorobyev
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    85Evgeni Morozov
    59Egor Pogostnov
    1Anton Mitryushkin
    45Aleksandr Silyanov
    Nichita Motpan 11
    Vyacheslav Yakimov 23
    Nikolay Giorgobiani 17
    Evgeni Markov 20
    Andrey Ivlev 64
    Vladislav Masternoy 88
    Luka Bagatelia 77
    Sergey Bozhin 47
    Igor Yurganov 22
    Aleksandr Belenov 31
    Sergei Bryzgalov 92
    Abdulla Bagamaev 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Fakel
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation