Kết quả Lokomotiv Moscow vs Khimki, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Aleksandr Rudenko Penalty cancelled
  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Anton Zabolotnyi (Assist:Khetag Khosonov)
  • 20'
    0-1
    Anton Zabolotnyi
  • 27'
    0-1
    nbsp;Allexandre Corredera Alardi
    nbsp;Khetag Khosonov
  • 29'
    Vladislav Sarveli goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    1-2
    goalnbsp;Zelimkhan Bakaev (Assist:Lucas Gabriel Vera)
  • 45'
    1-2
    Edilsom Borba De Aquino
  • 45'
    1-2
    Giorgi Djikia
  • 64'
    Nikita Saltykov nbsp;
    Edgar Sevikyan nbsp;
    1-2
  • 64'
    Nair Tiknizyan nbsp;
    Sergey Pinyaev nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-3
    goalnbsp;Lucas Gabriel Vera
  • 70'
    Artem Karpukas nbsp;
    Vladislav Sarveli nbsp;
    1-3
  • 71'
    Ilya Samoshnikov nbsp;
    Aleksandr Silyanov nbsp;
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Samiru Kwari Abdullahi
    nbsp;Aleksandr Rudenko
  • 75'
    1-3
    nbsp;Butta Magomedov
    nbsp;Zelimkhan Bakaev
  • 77'
    Vadim Rakov nbsp;
    Dmitry Vorobyev nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Danil Stepano
    nbsp;Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    1-3
    nbsp;Ilya Sadygov
    nbsp;Anton Zabolotnyi
  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-4-2
    22
    Ilya Lantratov
    45
    Aleksandr Silyanov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    6
    Dmitriy Barinov
    7
    Edgar Sevikyan
    8
    Vladislav Sarveli
    10
    Dmitry Vorobyev
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    9
    Aleksandr Rudenko
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    80
    Khetag Khosonov
    2
    Petar Golubovic
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nikita Saltykov
    93Artem Karpukas
    27Vadim Rakov
    71Nair Tiknizyan
    77Ilya Samoshnikov
    16Daniil Veselov
    85Evgeniy Morozov
    59Egor Pogostnov
    1Anton Mitryushkin
    94Artem Timofeev
    Samiru Kwari Abdullahi 10
    Danil Stepano 5
    Ilya Sadygov 7
    Butta Magomedov 97
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Ruslan Ozdoev 70
    Ilya Berkovskiy 17
    Igor Obukhov 96
    Kirill Panchenko 8
    Nemanja Andjelkovic 26
    Rasul Guseynov 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Khimki
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    332
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation