Kết quả Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 2'
    Arsen Adamov (Assist:Lechii Sadulaev) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-1
    goalnbsp;Gustavo Mantuan (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas)
  • 21'
    1-2
    goalnbsp;Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 46'
    1-2
    nbsp;Nuraly Alip
    nbsp;Vyacheslav Karavaev
  • 51'
    Lechii Sadulaev
    1-2
  • 63'
    1-2
    nbsp;Alexander Sobolev
    nbsp;Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 67'
    1-2
    nbsp;Pedro Henrique Silva dos Santos
    nbsp;Gustavo Mantuan
  • 73'
    Mauro Luna Diale nbsp;
    Daniil Utkin nbsp;
    1-2
  • 77'
    Svetoslav Kovachev nbsp;
    Maksim Samorodov nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
  • 87'
    1-2
    nbsp;Aleksandr Erokhin
    nbsp;Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 87'
    1-2
    nbsp;Yuri Gorshkov
    nbsp;Andrey Mostovoy
  • 90'
    Vladislav Kamilov
    1-2
  • Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny5-4-1
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    23
    Anton Shvets
    2
    Aleksandr Zhirov
    75
    Nader Ghandri
    95
    Arsen Adamov
    10
    Lechii Sadulaev
    18
    Vladislav Kamilov
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    31
    Gustavo Mantuan
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    17
    Andrey Mostovoy
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    15
    Vyacheslav Karavaev
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    16
    Denis Adamov
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Mauro Luna Diale
    98Svetoslav Kovachev
    24Zaim Divanovic
    4Turpal-Ali Ibishev
    1Mikhail Oparin
    40Rizvan Utsiev
    71Magomed Yakuev
    13Minkail Matsuev
    72Yakhya Magomedov
    Nuraly Alip 28
    Alexander Sobolev 7
    Aleksandr Erokhin 21
    Yuri Gorshkov 4
    Pedro Henrique Silva dos Santos 24
    Rodrigo de Souza Prado 55
    Dmitriy Chistyakov 2
    Ilzat Akhmetov 77
    David Byazrov 91
    Dmitri Vasiljev 79
    Artur Victor Guimaraes 9
    Vladimir Pavlov 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Zenit St. Petersburg
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    470
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation