Kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 07/12
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:30
-
Akron Togliatti 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
1.03O 3.25
0.93U 3.25
0.951
1.18X
5.402
17.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
1.01O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18
-
Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Stefan Loncar
-
21'Andrey Mostovoy (Assist:Gustavo Mantuan) nbsp;1-1
-
40'1-2nbsp;Artem Dzyuba (Assist:Roberto Fernandez)
-
45'1-2Stefan Loncar
-
46'Ilzat Akhmetov nbsp;
Rodrigo de Souza Prado nbsp;1-2 -
46'Luciano Emilio Gondou Zanelli nbsp;
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel nbsp;1-2 -
49'1-2Kirill Danilin
-
49'Marcus Wendel Valle da Silva1-2
-
55'1-2Kirill Danilin
-
62'Alexander Sobolev nbsp;
Marcus Wendel Valle da Silva nbsp;1-2 -
62'1-2Marat Bokoev
-
65'1-2nbsp;Vladimir Moskvichev
nbsp;Vladimir Khubulov -
70'Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed1-2
-
72'1-2nbsp;Sergey Gribov
nbsp;Artem Dzyuba -
82'Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
Maksim Glushenkov nbsp;1-2 -
82'Aleksandr Erokhin nbsp;
Andrey Mostovoy nbsp;1-2 -
86'1-2nbsp;Paulo Vitor
nbsp;Maksim Aleksandrovich Kuzmin -
86'1-2nbsp;Vyacheslav Bardybakhin
nbsp;Dmirtiy Pestryakov -
87'1-2Vyacheslav Bardybakhin
-
90'Luciano Emilio Gondou Zanelli1-2
-
90'1-2Roberto Fernandez
-
Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-1-4-11Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo55Rodrigo de Souza Prado27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino31Gustavo Mantuan5Wilmar Enrique Barrios Teheran17Andrey Mostovoy11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel67Maksim Glushenkov8Marcus Wendel Valle da Silva30Zander Mateo Casierra Cabezas24Artem Dzyuba14Vladimir Khubulov6Maksim Aleksandrovich Kuzmin15Stefan Loncar7Kirill Danilin5Aleksa Durasovic71Dmirtiy Pestryakov26Joao Escoval19Marat Bokoev21Roberto Fernandez78Alexdaner Vasyutin
- Đội hình dự bị
-
32Luciano Emilio Gondou Zanelli77Ilzat Akhmetov21Aleksandr Erokhin7Alexander Sobolev24Pedro Henrique Silva dos Santos91David Byazrov4Yuri Gorshkov15Vyacheslav Karavaev16Denis Adamov2Dmitriy Chistyakov25Strahinja Erakovic9Artur Victor GuimaraesVladimir Moskvichev 65Vyacheslav Bardybakhin 80Sergey Gribov 97Paulo Vitor 4Mavis Tchibota 13Bojan Dimoski 23Soltmurad Bakaev 17Maxim Palienko 10Volkov Sergey 1Sherzod Esanov 25Maxim Dmitrievich Boldyrev 91Aleksandr Alekhin 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgAkron Togliatti
-
12Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
31Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
644Số đường chuyền189
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation