Kết quả FK Ural Youth vs Rotor Volgograd Youth, 16h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga U19 2020-2021 » vòng 5

  • FK Ural Youth vs Rotor Volgograd Youth: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Shcherbin
  • 89'
    0-2
    goalnbsp;Batyutin
  • BXH VĐQG Nga U19
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Ural Youth vs Rotor Volgograd Youth: Số liệu thống kê

  • FK Ural Youth
    Rotor Volgograd Youth
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga U19 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arsenal Tula Youth 10 7 2 1 35 9 26 23 T T T T H T
2 Rotor Volgograd Youth 10 5 4 1 23 13 10 19 T T T T T H
3 Dinamo Moscow Youth 10 5 1 4 15 14 1 16 H T T T B T
4 Khimki Youth 10 4 2 4 23 15 8 14 T B B B T T
5 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 10 4 1 5 32 34 -2 13 T B B B T B
6 Ufa Youth 10 2 5 3 17 13 4 11 H B H T H B
7 Chertanovo Moscow Youth 10 2 5 3 21 22 -1 11 T B H T B B
8 Konopliev Youth 10 3 2 5 14 28 -14 11 B B H B B T
9 FK Ural Youth 9 2 4 3 6 11 -5 10 H B T B B H
10 FC Tambov Youth 9 1 2 6 7 34 -27 5 B B T H B B