Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Daiki Watari
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Noah Kenshin Browne
  • 58'
    0-2
    Hayato Aoki
  • 62'
    Seigo Kobayashi nbsp;
    Yamato Wakatsuki nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-2
    nbsp;Ryota Nagaki
    nbsp;Daiki Watari
  • 62'
    Toa Suenaga nbsp;
    Masakazu Yoshioka nbsp;
    0-2
  • 62'
    Kohei Tanabe nbsp;
    Joji Ikegami nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Ken Iwao
    nbsp;Yoichiro Kakitani
  • 73'
    0-2
    nbsp;Kiyoshiro Tsuboi
    nbsp;Elson Ferreira de Souza
  • 73'
    Keigo Numata nbsp;
    Kazuya Noyori nbsp;
    0-2
  • 78'
    Dai Hirase nbsp;
    Kim Byeom Yong nbsp;
    0-2
  • 82'
    Kota Kawano (Assist:Keigo Numata) goalnbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    Noah Kenshin Browne
  • 84'
    1-2
    nbsp;Thales Procopio Castro de Paula
    nbsp;Tatsuya Yamaguchi
  • 84'
    1-2
    nbsp;Yuhi Murakami
    nbsp;Noah Kenshin Browne
  • Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    21
    SEKI Kentaro
    68
    Kazuya Noyori
    13
    Takeru Itakura
    6
    Kim Byeom Yong
    15
    Takayuki Mae
    20
    Kota Kawano
    18
    Yuki Aida
    10
    Joji Ikegami
    16
    Masakazu Yoshioka
    51
    Noriyoshi Sakai
    9
    Yamato Wakatsuki
    16
    Daiki Watari
    9
    Noah Kenshin Browne
    8
    Yoichiro Kakitani
    18
    Elson Ferreira de Souza
    20
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    44
    Tatsuya Yamaguchi
    3
    Ryoga Ishio
    5
    Kodai Mori
    26
    Hayato Aoki
    21
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Dai Hirase
    28Seigo Kobayashi
    14Keigo Numata
    38Toa Suenaga
    26Junto Taguchi
    37Kohei Tanabe
    19Shunsuke Yamamoto
    Toru Hasegawa 31
    Ken Iwao 19
    Yuhi Murakami 41
    Ryota Nagaki 54
    Thales Procopio Castro de Paula 77
    Tiago Alves Sales 7
    Kiyoshiro Tsuboi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Tokushima Vortis
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation