Kết quả Albirex Niigata vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Kota Yamada (Assist:Keisuke Kurokawa)
  • 22'
    Michael James Fitzgerald
    0-1
  • 56'
    Kento Hashimoto
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
    nbsp;Welton Felipe Paragua de Melo
  • 66'
    Shusuke Ota nbsp;
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    0-1
  • 66'
    Kaito Taniguchi nbsp;
    Yota Komi nbsp;
    0-1
  • 74'
    Motoki Nagakura nbsp;
    Yuji Ono nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Neta Lavi
    nbsp;Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
  • 87'
    Eiji Miyamoto nbsp;
    Yuji Hoshi nbsp;
    0-1
  • 87'
    Yuto Horigome nbsp;
    Kento Hashimoto nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Rin Mito
    nbsp;Kota Yamada
  • 89'
    0-1
    nbsp;Takeru Kishimoto
    nbsp;Ryoya Yamashita
  • 89'
    0-1
    nbsp;Issam Jebali
    nbsp;Isa Sakamoto
  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    42
    Kento Hashimoto
    45
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    14
    Motoki Hasegawa
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    99
    Yuji Ono
    13
    Isa Sakamoto
    17
    Ryoya Yamashita
    9
    Kota Yamada
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Shusuke Ota
    7Kaito Taniguchi
    27Motoki Nagakura
    31Yuto Horigome
    8Eiji Miyamoto
    21Koto Abe
    18Fumiya Hayakawa
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Neta Lavi 6
    Rin Mito 27
    Takeru Kishimoto 15
    Issam Jebali 11
    Higashiguchi Masaki 1
    Yuya Fukuda 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Gamba Osaka
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation