Kết quả Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 12'
    Shinzo Koroki
    0-0
  • 57'
    0-0
    nbsp;Yota Komi
    nbsp;Shusuke Ota
  • 57'
    0-0
    nbsp;Danilo Gomes Magalhaes
    nbsp;Kaito Taniguchi
  • 57'
    0-0
    nbsp;Motoki Nagakura
    nbsp;Yuji Ono
  • 63'
    Bryan Linssen nbsp;
    Shinzo Koroki nbsp;
    0-0
  • 71'
    Hirokazu Ishihara nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    0-0
  • 71'
    Yoshio Koizumi nbsp;
    Samuel Gustafson nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    Michael James Fitzgerald
  • 80'
    Rio Nitta nbsp;
    Genki Haraguchi nbsp;
    0-0
  • 80'
    Tomoya Ugajin nbsp;
    Sekine Takahiro nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Thomas Deng
    nbsp;Michael James Fitzgerald
  • 90'
    0-0
    nbsp;Kento Hashimoto
    nbsp;Yuto Horigome
  • Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    23
    Rikito Inoue
    14
    Sekine Takahiro
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    78
    Genki Haraguchi
    13
    Ryoma Watanabe
    38
    Naoki Maeda
    30
    Shinzo Koroki
    99
    Yuji Ono
    11
    Shusuke Ota
    14
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    18
    Fumiya Hayakawa
    31
    Yuto Horigome
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Bryan Linssen
    4Hirokazu Ishihara
    8Yoshio Koizumi
    35Tomoya Ugajin
    41Rio Nitta
    16Ayumi Niekawa
    20Yota Sato
    Motoki Nagakura 27
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Yota Komi 16
    Kento Hashimoto 42
    Thomas Deng 3
    Koto Abe 21
    Yuji Hoshi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Albirex Niigata
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 709
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation