Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 13'
    Isa Sakamoto (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Welton Felipe Paragua de Melo
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Goncalo Paciencia
    nbsp;Pieros Sotiriou
  • 60'
    1-0
    nbsp;Yotaro Nakajima
    nbsp;Hayao Kawabe
  • 70'
    1-0
    Shuto Nakano Goal Disallowed
  • 73'
    Yuya Fukuda nbsp;
    Ryoya Yamashita nbsp;
    1-0
  • 78'
    Rin Mito nbsp;
    Kota Yamada nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Makoto Mitsuta
    nbsp;Tolgay Arslan
  • 78'
    1-0
    nbsp;Yoshifumi Kashiwa
    nbsp;Shunki Higashi
  • 79'
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    Welton Felipe Paragua de Melo nbsp;
    1-0
  • 81'
    Shinnosuke Nakatani goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Juan Matheus Alano Nascimento
    2-0
  • 89'
    Isa Sakamoto goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Issam Jebali nbsp;
    Isa Sakamoto nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    nbsp;Sota Koshimichi
    nbsp;Shuto Nakano
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Mutsuki Kato (Assist:Yoshifumi Kashiwa)
  • 90'
    Takeru Kishimoto nbsp;
    Tokuma Suzuki nbsp;
    3-1
  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    9
    Kota Yamada
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    20
    Pieros Sotiriou
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    15
    Shuto Nakano
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yuya Fukuda
    27Rin Mito
    47Juan Matheus Alano Nascimento
    15Takeru Kishimoto
    11Issam Jebali
    1Higashiguchi Masaki
    6Neta Lavi
    Yotaro Nakajima 35
    Goncalo Paciencia 99
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Makoto Mitsuta 11
    Sota Koshimichi 32
    Goro Kawanami 22
    Toshihiro Aoyama 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    395
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation