Kết quả Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 8'
    Ienaga Akihiro goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Yu Kobayashi goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Kimiya Moriyama
    nbsp;Masashi Kamekawa
  • 48'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Ienaga Akihiro) goalnbsp;
    3-0
  • 51'
    3-1
    goalnbsp;Daiki Matsuoka (Assist:Seiya Inoue)
  • 53'
    3-1
    Seiya Inoue
  • 57'
    3-1
    nbsp;Shahab Zahedi
    nbsp;Wellington Luis de Sousa
  • 57'
    3-1
    nbsp;Nassim Ben Khalifa
    nbsp;Takeshi Kanamori
  • 64'
    So Kawahara nbsp;
    Hiroyuki Yamamoto nbsp;
    3-1
  • 64'
    Daiya Tono nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    3-1
  • 75'
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    Yu Kobayashi nbsp;
    3-1
  • 77'
    3-1
    nbsp;Masato Yuzawa
    nbsp;Kazuya Konno
  • 78'
    Jung Sung Ryong
    3-1
  • 85'
    3-1
    nbsp;Reiju Tsuruno
    nbsp;Seiya Inoue
  • 90'
    Soma Kanda nbsp;
    Shin Yamada nbsp;
    3-1
  • Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-4-2
    1
    Jung Sung Ryong
    13
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    8
    Kento Tachibanada
    41
    Ienaga Akihiro
    11
    Yu Kobayashi
    20
    Shin Yamada
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    7
    Takeshi Kanamori
    29
    Yota Maejima
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    4
    Seiya Inoue
    37
    Masaya Tashiro
    19
    Masashi Kamekawa
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19So Kawahara
    17Daiya Tono
    9Erison Danilo de Souza
    32Soma Kanda
    98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    4Jesiel Cardoso Miranda
    31Sai Van Wermeskerken
    Kimiya Moriyama 44
    Shahab Zahedi 9
    Nassim Ben Khalifa 13
    Masato Yuzawa 2
    Reiju Tsuruno 28
    Daiki Sakata 41
    Yuto Hiratsuka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Avispa Fukuoka
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 580
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation