Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng

  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 34'
    Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Koki Morita (Assist:Kosuke Saito) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hiiro Komori
    nbsp;Hiroto Goya
  • 59'
    Hiroto Taniguchi
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Takaki Fukumitsu
    nbsp;Koya Kazama
  • 62'
    2-0
    nbsp;Koki Yonekura
    nbsp;Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 65'
    Yuto Tsunashima nbsp;
    Gouki YAMADA nbsp;
    2-0
  • 65'
    Ren Kato nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Naoki Tsubaki
    nbsp;Kazuki Tanaka
  • 76'
    2-0
    nbsp;Holneiker Mendes Marreiros
    nbsp;Masaru Hidaka
  • 78'
    2-1
    goalnbsp;Hiiro Komori (Assist:Takaki Fukumitsu)
  • 86'
    Tomohiro Taira nbsp;
    Daiki Fukazawa nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yuta Narawa nbsp;
    Naoki Hayashi nbsp;
    2-1
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    13
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    25
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    47
    Hikaru Nakahara
    27
    Gouki YAMADA
    39
    Itsuki Someno
    8
    Koya Kazama
    9
    Hiroto Goya
    16
    Kazuki Tanaka
    4
    Taishi Taguchi
    10
    Tomoya Miki
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    13
    Daisuke Suzuki
    22
    Shogo Sasaki
    67
    Masaru Hidaka
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Yuta Arai
    14Tatsuya Hasegawa
    26Ren Kato
    21Yuya Nagasawa
    24Yuta Narawa
    5Tomohiro Taira
    23Yuto Tsunashima
    Shota Arai 1
    Takaki Fukumitsu 17
    Yusuke Kobayashi 5
    Hiiro Komori 41
    Holneiker Mendes Marreiros 40
    Naoki Tsubaki 14
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    JEF United Ichihara Chiba
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team