Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Shuto Minami (Assist:Ten Miyagi)
  • 18'
    Junya Kato
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Junya Takahashi
    nbsp;Yusuke Goto
  • 64'
    Taiki Kato nbsp;
    Kyohei SUGIURA nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Tiago Alves
    nbsp;Ten Miyagi
  • 64'
    Yudai Kimura nbsp;
    Masamichi Hayashi nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Rui Yokoyama
    nbsp;Zain Issaka
  • 66'
    Taiki Kato
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Guilherme Augusto Alves Dellatorre
    nbsp;Yoshiki Fujimoto
  • 78'
    Takayoshi Ishihara nbsp;
    Koya Okuda nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    nbsp;Yudai Konishi
    nbsp;Reo Takae
  • 90'
    Kazuya Onohara nbsp;
    Keita Fujimura nbsp;
    0-1
  • 90'
    Yuki Kajiura
    0-1
  • Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Zweigen Kanazawa FC4-4-2
    1
    Yuto Shirai
    27
    Leo Bahia
    38
    Norimichi Yamamoto
    39
    Honoya Shoji
    25
    Masaya Kojima
    7
    Junya Kato
    8
    Keita Fujimura
    17
    Yuki Kajiura
    15
    Koya Okuda
    11
    Kyohei SUGIURA
    9
    Masamichi Hayashi
    42
    Zain Issaka
    11
    Yoshiki Fujimoto
    19
    Ten Miyagi
    49
    Yusuke Goto
    29
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    26
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Hiroki Noda
    41
    Masahito Ono
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Takayoshi Ishihara
    20Taiki Kato
    26Yudai Kimura
    36Motoaki Miura
    2Yuto Nagamine
    18Kazuya Onohara
    35Taiga Son
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
    Koki Hasegawa 16
    Yudai Konishi 8
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 36
    Tiago Alves 10
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaaki Yanagishita
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Zweigen Kanazawa FC
    Montedio Yamagata
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team