Kết quả Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi, 16h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Junto Taguchi
    nbsp;SEKI Kentaro
  • 49'
    Keito Kawamura nbsp;
    Ryuhei Oishi nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Kohei Tanabe
    nbsp;Joji Ikegami
  • 61'
    0-0
    nbsp;Masakazu Yoshioka
    nbsp;Kazuya Noyori
  • 64'
    0-0
    nbsp;Shunsuke Yamamoto
    nbsp;Seigo Kobayashi
  • 80'
    Ken Tshizanga Matsumoto nbsp;
    Yukihito Kajiya nbsp;
    0-0
  • 80'
    Ren Komatsu nbsp;
    Shota AOKI nbsp;
    0-0
  • 86'
    Takuma Mizutani nbsp;
    Tomofumi Fujiyama nbsp;
    0-0
  • 87'
    Takashi Kawano (Assist:Keito Kawamura) goalnbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Yamato Wakatsuki
    nbsp;Kota Kawano
  • 89'
    1-0
    Dai Hirase
  • Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    27
    Keita Yoshioka
    16
    Kota Muramatsu
    14
    Ryuhei Oishi
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    29
    Daiki Sato
    11
    Yukihito Kajiya
    40
    Shota AOKI
    28
    Seigo Kobayashi
    51
    Noriyoshi Sakai
    68
    Kazuya Noyori
    18
    Yuki Aida
    10
    Joji Ikegami
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Keito Kawamura
    10Ren Komatsu
    3Tatsushi Koyanagi
    20Hiroki Kurimoto
    42Ken Tshizanga Matsumoto
    7Takuma Mizutani
    1Genki Yamada
    Takeru Itakura 13
    Toa Suenaga 38
    Junto Taguchi 26
    Kohei Tanabe 37
    Yamato Wakatsuki 9
    Shunsuke Yamamoto 19
    Masakazu Yoshioka 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Renofa Yamaguchi
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation