Kết quả Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 13'
    Yukihito Kajiya (Assist:Ryuhei Oishi) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Yukihito Kajiya goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Sen Takagi
    nbsp;Yutaka Yoshida
  • 46'
    2-0
    nbsp;Takashi Inui
    nbsp;Ryotaro Nakamura
  • 50'
    Shota AOKI (Assist:Ryuhei Oishi) goalnbsp;
    3-0
  • 52'
    3-0
    Carlinhos Junior
  • 55'
    3-0
    nbsp;Ryohei Shirasaki
    nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
  • 60'
    Daiki Sato
    3-0
  • 67'
    Takuma Mizutani nbsp;
    Ryuhei Oishi nbsp;
    3-0
  • 67'
    Ren Komatsu nbsp;
    Shota AOKI nbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Lucas Braga Ribeiro
    nbsp;Shinya Yajima
  • 69'
    3-0
    nbsp;Kai Matsuzaki
    nbsp;Carlinhos Junior
  • 70'
    3-1
    goalnbsp;Teruki Hara (Assist:Kai Matsuzaki)
  • 74'
    3-1
    Teruki Hara
  • 76'
    Koya Handa nbsp;
    Yukihito Kajiya nbsp;
    3-1
  • 76'
    Ryota Nakamura nbsp;
    Daiki Sato nbsp;
    3-1
  • 90'
    Hiroki Kurimoto nbsp;
    Tomofumi Fujiyama nbsp;
    3-1
  • Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    4
    Koji Hachisuka
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    16
    Kota Muramatsu
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    14
    Ryuhei Oishi
    11
    Yukihito Kajiya
    40
    Shota AOKI
    99
    Douglas Willian da Silva Souza
    23
    Koya Kitagawa
    21
    Shinya Yajima
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    10
    Carlinhos Junior
    28
    Yutaka Yoshida
    70
    Teruki Hara
    3
    Yuji Takahashi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Koya Handa
    39Kyowaan Hoshi
    10Ren Komatsu
    20Hiroki Kurimoto
    7Takuma Mizutani
    9Ryota Nakamura
    1Genki Yamada
    Takashi Inui 33
    Kengo Kitazume 5
    Lucas Braga Ribeiro 11
    Kai Matsuzaki 19
    Yuya Oki 1
    Ryohei Shirasaki 41
    Sen Takagi 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Shimizu S-Pulse
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation