Kết quả Ehime FC vs Montedio Yamagata, 16h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Ehime FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Shintaro Kokubu (Assist:Reo Takae)
  • 27'
    Shunsuke Motegi (Assist:Shugo Tsuji) goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-2
    goalnbsp;Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae)
  • 64'
    Kazuki Sota nbsp;
    Riki Matsuda nbsp;
    1-2
  • 64'
    Shunsuke Tanimoto nbsp;
    Nelson Ishiwatari nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    nbsp;Junya Takahashi
    nbsp;Shoma Doi
  • 76'
    1-2
    nbsp;Koki Sakamoto
    nbsp;Shintaro Kokubu
  • 76'
    1-2
    nbsp;Yusuke Goto
    nbsp;Akira Silvano Disaro
  • 81'
    Yuta Fukazawa
    1-2
  • 83'
    Bak Keonwoo nbsp;
    Taiga Ishiura nbsp;
    1-2
  • 83'
    Yutaka Soneda nbsp;
    Ryo Kubota nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Junya Takahashi (Assist:Masaaki Goto)
  • 89'
    Juzo Ura nbsp;
    Shunsuke Motegi nbsp;
    1-3
  • 89'
    Masashi Tanioka nbsp;
    Yusei Ozaki nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Nagi Matsumoto
    nbsp;Yudai Konishi
  • 90'
    1-3
    nbsp;Rui Yokoyama
    nbsp;Zain Issaka
  • 90'
    1-3
    nbsp;Kiriya Sakamoto
    nbsp;Takumi Yamada
  • Ehime FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC3-4-2-1
    36
    Shugo Tsuji
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    19
    Yusei Ozaki
    2
    Ibuki Konno
    22
    Nelson Ishiwatari
    8
    Yuta Fukazawa
    17
    Shunsuke Motegi
    13
    Ryo Kubota
    25
    Taiga Ishiura
    10
    Riki Matsuda
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    8
    Yudai Konishi
    15
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    6
    Takumi Yamada
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    7Yutaka Soneda
    40Kazuki Sota
    14Shunsuke Tanimoto
    6Masashi Tanioka
    1Kenta Tokushige
    38Juzo Ura
    Eisuke Fujishima 23
    Yusuke Goto 41
    Nagi Matsumoto 20
    Kiriya Sakamoto 40
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 36
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Montedio Yamagata
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation