Kết quả Ehime FC vs Thespa Kusatsu, 17h00 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Ehime FC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 15'
    Shunsuke Tanimoto
    0-0
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Chie Kawakami (Assist:Daiki Nakashio)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Ryo Sato
  • 46'
    Ben Duncan nbsp;
    Taiga Ishiura nbsp;
    0-2
  • 46'
    Bak Keonwoo nbsp;
    Tatsuya Yamaguchi nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Shu Hiramatsu
    nbsp;Kosuke Sagawa
  • 57'
    0-3
    goalnbsp;Ryo Sato (Assist:Kenta Kikuchi)
  • 64'
    Shunsuke Motegi nbsp;
    Akira Hamashita nbsp;
    0-3
  • 64'
    Shunsuke Kikuchi nbsp;
    Shunsuke Tanimoto nbsp;
    0-3
  • 74'
    0-3
    nbsp;Ryonosuke Kabayama
    nbsp;Koki Kazama
  • 74'
    0-3
    nbsp;Gijo Sehata
    nbsp;Chie Kawakami
  • 76'
    0-4
    goalnbsp;Taiki Amagasa
  • 77'
    Juzo Ura nbsp;
    Ryo Kubota nbsp;
    0-4
  • 82'
    0-4
    nbsp;Hajime Hosogai
    nbsp;Taiki Amagasa
  • 84'
    0-4
    nbsp;Ryuji Sugimoto
    nbsp;Riyo Kawamoto
  • 88'
    0-4
    Ryuji Sugimoto
  • 90'
    0-4
    Hajime Hosogai
  • Ehime FC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-2-3-1
    1
    Kenta Tokushige
    8
    Yuta Fukazawa
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    19
    Yusei Ozaki
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    14
    Shunsuke Tanimoto
    13
    Ryo Kubota
    25
    Taiga Ishiura
    28
    Akira Hamashita
    10
    Riki Matsuda
    40
    Kosuke Sagawa
    10
    Ryo Sato
    14
    Riyo Kawamoto
    5
    Chie Kawakami
    15
    Koki Kazama
    6
    Taiki Amagasa
    50
    Kenta Kikuchi
    3
    Ryuya Ohata
    2
    Hayate Shirowa
    36
    Daiki Nakashio
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    9Ben Duncan
    18Shunsuke Kikuchi
    17Shunsuke Motegi
    6Masashi Tanioka
    36Shugo Tsuji
    38Juzo Ura
    Takatora Einaga 41
    Shu Hiramatsu 23
    Hajime Hosogai 33
    Ryo Ishii 42
    Ryonosuke Kabayama 28
    Gijo Sehata 37
    Ryuji Sugimoto 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Thespa Kusatsu
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation