Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 17/08
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
37'0-0Daiki Yamaguchi
-
44'Holneiker Mendes Marreiros0-0
-
46'0-0nbsp;Taisei Kato
nbsp;Jun Nishikawa -
62'Naohiro Sugiyama nbsp;
Naoki Tsubaki nbsp;0-0 -
62'Hiiro Komori nbsp;
Akiyuki Yokoyama nbsp;0-0 -
64'0-1nbsp;Kaina Tanimura
-
65'0-1nbsp;Kanta Sakagishi
nbsp;Naoki Kase -
72'0-2nbsp;Kotaro Arima (Assist:Kaina Tanimura)
-
74'0-2nbsp;Kumata Naoki
nbsp;Kaina Tanimura -
74'0-3Holneiker Mendes Marreiros(OW)
-
76'Riku Matsuda nbsp;
Holneiker Mendes Marreiros nbsp;0-3 -
76'Shuto Okaniwa nbsp;
Daiki Ogawa nbsp;0-3 -
76'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima nbsp;
Yusuke Kobayashi nbsp;0-3 -
80'0-3nbsp;Keita Buwanika
nbsp;Kotaro Arima -
80'0-3nbsp;Rio Omori
nbsp;Daiki Yamaguchi -
89'Hiiro Komori0-3
-
89'0-3Rio Omori
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita55Daiki Ogawa40Holneiker Mendes Marreiros3Kohei Yamakoshi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki5Yusuke Kobayashi4Taishi Taguchi7Kazuki Tanaka17Masamichi Hayashi16Akiyuki Yokoyama10Kotaro Arima7Jun Nishikawa17Kaina Tanimura15Naoki Kase24Yuto Yamashita14Daiki Yamaguchi32Sena Igarashi2Yusuke Ishida22Jin Ikoma27Kazuki Dohana21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu10Hiiro Komori36Riku Matsuda19Shuto Okaniwa18Naohiro Sugiyama23Ryota SuzukiKeita Buwanika 11Taisei Kato 36Kumata Naoki 38Rio Omori 34Kanta Sakagishi 6Shuhei Shikano 31Ryo Tanada 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaBan Di Tesi Iwaki
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản