Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Daiki Yamaguchi
  • 44'
    Holneiker Mendes Marreiros
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Taisei Kato
    nbsp;Jun Nishikawa
  • 62'
    Naohiro Sugiyama nbsp;
    Naoki Tsubaki nbsp;
    0-0
  • 62'
    Hiiro Komori nbsp;
    Akiyuki Yokoyama nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Kaina Tanimura
  • 65'
    0-1
    nbsp;Kanta Sakagishi
    nbsp;Naoki Kase
  • 72'
    0-2
    goalnbsp;Kotaro Arima (Assist:Kaina Tanimura)
  • 74'
    0-2
    nbsp;Kumata Naoki
    nbsp;Kaina Tanimura
  • 74'
    0-3
    Holneiker Mendes Marreiros(OW)
  • 76'
    Riku Matsuda nbsp;
    Holneiker Mendes Marreiros nbsp;
    0-3
  • 76'
    Shuto Okaniwa nbsp;
    Daiki Ogawa nbsp;
    0-3
  • 76'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima nbsp;
    Yusuke Kobayashi nbsp;
    0-3
  • 80'
    0-3
    nbsp;Keita Buwanika
    nbsp;Kotaro Arima
  • 80'
    0-3
    nbsp;Rio Omori
    nbsp;Daiki Yamaguchi
  • 89'
    Hiiro Komori
    0-3
  • 89'
    0-3
    Rio Omori
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    55
    Daiki Ogawa
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    3
    Kohei Yamakoshi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    5
    Yusuke Kobayashi
    4
    Taishi Taguchi
    7
    Kazuki Tanaka
    17
    Masamichi Hayashi
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Kotaro Arima
    7
    Jun Nishikawa
    17
    Kaina Tanimura
    15
    Naoki Kase
    24
    Yuto Yamashita
    14
    Daiki Yamaguchi
    32
    Sena Igarashi
    2
    Yusuke Ishida
    22
    Jin Ikoma
    27
    Kazuki Dohana
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    10Hiiro Komori
    36Riku Matsuda
    19Shuto Okaniwa
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    Keita Buwanika 11
    Taisei Kato 36
    Kumata Naoki 38
    Rio Omori 34
    Kanta Sakagishi 6
    Shuhei Shikano 31
    Ryo Tanada 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation