Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Daichi Tagami
  • 28'
    Kensuke SATO
    0-0
  • 62'
    Yohei Okuyama nbsp;
    Yamato Wakatsuki nbsp;
    0-0
  • 62'
    Kohei Tanabe nbsp;
    Kensuke SATO nbsp;
    0-0
  • 62'
    Shunsuke Yamamoto nbsp;
    Noriyoshi Sakai nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Ryo Takahashi
    nbsp;Rui Sueyoshi
  • 65'
    0-0
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
    nbsp;Kazunari Ichimi
  • 72'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Marcos Meireles (Assist:Takahiro Yanagi)
  • 73'
    Joji Ikegami nbsp;
    Kazuya Noyori nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Yudai Tanaka
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 77'
    0-2
    goalnbsp;Lucas Marcos Meireles (Assist:Takaya Kimura)
  • 77'
    Hiroto Ishikawa nbsp;
    Kaili Shimbo nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Takaya Kimura
  • 82'
    0-2
    nbsp;Haruka Motoyama
    nbsp;Ryo TABEI
  • 90'
    0-2
    Ryo Takahashi
  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    21
    SEKI Kentaro
    48
    Kaili Shimbo
    13
    Takeru Itakura
    40
    Dai Hirase
    15
    Takayuki Mae
    20
    Kota Kawano
    18
    Yuki Aida
    8
    Kensuke SATO
    68
    Kazuya Noyori
    51
    Noriyoshi Sakai
    9
    Yamato Wakatsuki
    22
    Kazunari Ichimi
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    5
    Yasutaka Yanagi
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Joji Ikegami
    17Hiroto Ishikawa
    6Kim Byeom Yong
    30Yohei Okuyama
    26Junto Taguchi
    37Kohei Tanabe
    19Shunsuke Yamamoto
    Yuta Kamiya 33
    Junki Kanayama 13
    Lucas Marcos Meireles 99
    Haruka Motoyama 15
    Ryunosuke Ota 11
    Ryo Takahashi 42
    Yudai Tanaka 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Fagiano Okayama
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation