Kết quả Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi, 13h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Yamato Wakatsuki (Assist:Toa Suenaga)
  • 20'
    Daichi Ishikawa (Assist:Shoji Toyama) goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    1-1
    Ryusei Shimodo
  • 46'
    1-1
    nbsp;Takeru Itakura
    nbsp;Takayuki Mae
  • 64'
    Tatsuki Higashiyama nbsp;
    Yuki Omoto nbsp;
    1-1
  • 64'
    Rimu Matsuoka nbsp;
    Shoji Toyama nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Yohei Okuyama
    nbsp;Yamato Wakatsuki
  • 70'
    1-1
    nbsp;Seigo Kobayashi
    nbsp;Kazuya Noyori
  • 77'
    Shun Osaki nbsp;
    Chihiro Konagaya nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Sarach Yooyen
    nbsp;Kensuke SATO
  • 90'
    1-1
    nbsp;Dai Hirase
    nbsp;Toa Suenaga
  • Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Ryuga Tashiro
    13
    Wataru Iwashita
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    19
    Chihiro Konagaya
    48
    Shoji Toyama
    18
    Daichi Ishikawa
    9
    Yuki Omoto
    38
    Toa Suenaga
    9
    Yamato Wakatsuki
    68
    Kazuya Noyori
    8
    Kensuke SATO
    37
    Kohei Tanabe
    16
    Masakazu Yoshioka
    15
    Takayuki Mae
    41
    Ryusei Shimodo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Kaito Abe
    30Tatsuki Higashiyama
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    7Yuhi Takemoto
    Dai Hirase 40
    Takeru Itakura 13
    Seigo Kobayashi 28
    Yohei Okuyama 30
    Junto Taguchi 26
    Koji Yamase 33
    Sarach Yooyen 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Renofa Yamaguchi
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation