Kết quả Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 25'
    Daichi Ishikawa (Assist:Chihiro Konagaya) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Shunto Kodama (Assist:Elson Ferreira de Souza)
  • 64'
    1-1
    nbsp;Kiyoshiro Tsuboi
    nbsp;Daiki Watari
  • 64'
    Koya Fujii nbsp;
    Rimu Matsuoka nbsp;
    1-1
  • 64'
    Shun Osaki nbsp;
    Yuki Omoto nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    Shunto Kodama
  • 75'
    1-1
    nbsp;Taro Sugimoto
    nbsp;Shunto Kodama
  • 75'
    1-1
    nbsp;Hayato Aoki
    nbsp;Ryota Nagaki
  • 80'
    Yuhi Takemoto nbsp;
    Daichi Ishikawa nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Soya Takada
    nbsp;Taiyo Nishino
  • 84'
    1-1
    nbsp;Ko Yanagisawa
    nbsp;Elson Ferreira de Souza
  • 87'
    Kohei Kuroki nbsp;
    Shohei Mishima nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Ko Yanagisawa
  • Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Ryuga Tashiro
    13
    Wataru Iwashita
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    19
    Chihiro Konagaya
    16
    Rimu Matsuoka
    18
    Daichi Ishikawa
    9
    Yuki Omoto
    16
    Daiki Watari
    9
    Noah Kenshin Browne
    20
    Shunto Kodama
    18
    Elson Ferreira de Souza
    28
    Naoki Kanuma
    19
    Ken Iwao
    13
    Taiyo Nishino
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Kodai Mori
    54
    Ryota Nagaki
    21
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Kaito Abe
    17Koya Fujii
    30Tatsuki Higashiyama
    2Kohei Kuroki
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    7Yuhi Takemoto
    Hayato Aoki 26
    Daiki Mitsui 29
    Taro Sugimoto 10
    Soya Takada 17
    Tiago Alves Sales 7
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Tokushima Vortis
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation