Kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Ichihara Chiba, 16h30 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Shimizu S-Pulse vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 4'
    Ryohei Shirasaki nbsp;
    Kai Matsuzaki nbsp;
    0-0
  • 7'
    Lucas Braga Ribeiro goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Sen Takagi (Assist:Shinya Yajima) goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-0
    Shuto Okaniwa
  • 60'
    2-0
    nbsp;Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    nbsp;Shuntaro Yaguchi
  • 64'
    Yutaka Yoshida nbsp;
    Shinya Yajima nbsp;
    2-0
  • 64'
    Kengo Kitazume nbsp;
    Lucas Braga Ribeiro nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Manato Shinada
    nbsp;Yusuke Kobayashi
  • 67'
    2-0
    nbsp;Masamichi Hayashi
    nbsp;Akiyuki Yokoyama
  • 67'
    2-0
    nbsp;Riku Matsuda
    nbsp;Holneiker Mendes Marreiros
  • 78'
    2-0
    nbsp;Takuro Iwai
    nbsp;Kazuki Tanaka
  • 82'
    2-0
    Issei Takahashi
  • 83'
    Hikaru Naruoka nbsp;
    Reon Yamahara nbsp;
    2-0
  • 83'
    Douglas Willian da Silva Souza nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    2-0
  • 90'
    Hikaru Naruoka
    2-0
  • Shimizu S-Pulse vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    32
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    71
    Ryotaro Nakamura
    13
    Kota Miyamoto
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    21
    Shinya Yajima
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    4
    Taishi Taguchi
    19
    Shuto Okaniwa
    2
    Issei Takahashi
    22
    Shogo Sasaki
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    24
    Shuntaro Yaguchi
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Sodai Hasukawa
    5Kengo Kitazume
    25Hikaru Naruoka
    1Yuya Oki
    41Ryohei Shirasaki
    99Douglas Willian da Silva Souza
    28Yutaka Yoshida
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77
    Masamichi Hayashi 17
    Takuro Iwai 27
    Koya Kazama 8
    Riku Matsuda 36
    Manato Shinada 44
    Ryota Suzuki 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    JEF United Ichihara Chiba
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation