Kết quả Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi, 16h30 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 27'
    Koya Kitagawa (Assist:Reon Yamahara) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Noriyoshi Sakai
    nbsp;Shunsuke Yamamoto
  • 58'
    1-0
    nbsp;Kaili Shimbo
    nbsp;Toshiya Tanaka
  • 58'
    1-0
    nbsp;Kohei Tanabe
    nbsp;Kensuke SATO
  • 62'
    1-0
    Renan dos Santos Paixao
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Yamato Wakatsuki
  • 66'
    1-1
    nbsp;Seigo Kobayashi
    nbsp;Yamato Wakatsuki
  • 70'
    Kota Miyamoto nbsp;
    Zento Uno nbsp;
    1-1
  • 70'
    Shinya Yajima nbsp;
    Carlinhos Junior nbsp;
    1-1
  • 72'
    Shinya Yajima (Assist:Reon Yamahara) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Yohei Okuyama
    nbsp;Dai Hirase
  • 77'
    Kengo Kitazume nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    2-1
  • 83'
    Douglas Willian da Silva Souza nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    2-1
  • 83'
    Riku Gunji nbsp;
    Lucas Braga Ribeiro nbsp;
    2-1
  • 86'
    Shinya Yajima (Assist:Douglas Willian da Silva Souza) goalnbsp;
    3-1
  • 89'
    Douglas Willian da Silva Souza goalnbsp;
    4-1
  • Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    70
    Teruki Hara
    36
    Zento Uno
    71
    Ryotaro Nakamura
    10
    Carlinhos Junior
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Yamato Wakatsuki
    19
    Shunsuke Yamamoto
    11
    Toshiya Tanaka
    8
    Kensuke SATO
    18
    Yuki Aida
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    13
    Takeru Itakura
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Riku Gunji
    5Kengo Kitazume
    13Kota Miyamoto
    1Yuya Oki
    32Sen Takagi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    21Shinya Yajima
    Seigo Kobayashi 28
    Kazuya Noyori 68
    Yohei Okuyama 30
    Noriyoshi Sakai 51
    Kaili Shimbo 48
    Junto Taguchi 26
    Kohei Tanabe 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Renofa Yamaguchi
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation