Kết quả Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama, 15h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Daichi Tagami
  • 46'
    0-0
    nbsp;Gleyson Garcia de Oliveira
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
  • 48'
    Takahiro Yanagi(OW)
    1-0
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Taishi Semba (Assist:Gleyson Garcia de Oliveira)
  • 58'
    1-1
    nbsp;Takaya Kimura
    nbsp;Ryunosuke Ota
  • 61'
    Kosuke Sagawa nbsp;
    Yuya Takazawa nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Gabriel Augusto Xavier
    nbsp;Yudai Tanaka
  • 69'
    Atsuki Yamanaka nbsp;
    Chie Kawakami nbsp;
    1-1
  • 69'
    Taishi Tamashiro nbsp;
    Koki Kazama nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Yasutaka Yanagi
    nbsp;Daichi Tagami
  • 80'
    1-1
    nbsp;Koju Yoshio
    nbsp;Takahiro Yanagi
  • 89'
    Masashi Wada nbsp;
    Taiki Amagasa nbsp;
    1-1
  • 89'
    Shuto Kitagawa nbsp;
    Shu Hiramatsu nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Gabriel Augusto Xavier (Assist:Gleyson Garcia de Oliveira)
  • 90'
    Atsuki Yamanaka
    1-2
  • Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu3-4-2-1
    42
    Ryo Ishii
    36
    Daiki Nakashio
    2
    Hayate Shirowa
    3
    Ryuya Ohata
    5
    Chie Kawakami
    15
    Koki Kazama
    6
    Taiki Amagasa
    29
    Ryota Tagashira
    23
    Shu Hiramatsu
    10
    Ryo Sato
    8
    Yuya Takazawa
    99
    Lucas Marcos Meireles
    11
    Ryunosuke Ota
    10
    Yudai Tanaka
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    44
    Taishi Semba
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    43
    Yoshitake Suzuki
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Takatora Einaga
    13Issei Kondo
    9Shuto Kitagawa
    40Kosuke Sagawa
    35Taishi Tamashiro
    7Masashi Wada
    17Atsuki Yamanaka
    Gabriel Augusto Xavier 8
    Gleyson Garcia de Oliveira 9
    Daiki Hotta 1
    Takaya Kimura 27
    Haruka Motoyama 15
    Yasutaka Yanagi 5
    Koju Yoshio 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Fagiano Okayama
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation