Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki

Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 3 3 0 0
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shimizu S-Pulse (sân nhà) 1 1 0 0
Shimizu S-Pulse (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-PulseBan Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 36 24 4 8 66 38 28 76 T T H H B T
2 Yokohama FC 36 22 8 6 60 27 33 74 T H H T B B
3 V-Varen Nagasaki 36 19 12 5 67 36 31 69 T T B T T T
4 JEF United Ichihara Chiba 36 19 4 13 66 42 24 61 B T T T T T
5 Fagiano Okayama 36 16 13 7 46 29 17 61 T H T B T T
6 Vegalta Sendai 36 17 10 9 47 40 7 61 B H T B T T
7 Montedio Yamagata 36 18 6 12 48 35 13 60 T T T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 36 14 9 13 50 40 10 51 B T H H B B
9 Renofa Yamaguchi 36 15 6 15 42 43 -1 51 B B B B H T
10 Tokushima Vortis 36 15 6 15 41 44 -3 51 B B B T T T
11 Blaublitz Akita 36 13 9 14 33 34 -1 48 T B T T B B
12 Fujieda MYFC 36 14 4 18 38 54 -16 46 T B B H B B
13 Mito Hollyhock 36 11 11 14 37 45 -8 44 T H B H H T
14 Roasso Kumamoto 36 12 7 17 50 60 -10 43 T T T B H B
15 Ventforet Kofu 36 11 9 16 50 54 -4 42 H B B T B B
16 Oita Trinita 36 9 13 14 30 44 -14 40 B H T B H T
17 Ehime FC 36 10 9 17 38 63 -25 39 B B B H B B
18 Tochigi SC 36 7 11 18 33 57 -24 32 B T H H H B
19 Kagoshima United 36 7 8 21 35 58 -23 29 B B T B T B
20 Thespa Kusatsu 36 3 9 24 23 57 -34 18 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: