Đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 08/3
Kết quả RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi trước đây
-
07/10/2023RB Omiya Ardija2 - 1Renofa Yamaguchi1 - 0W
-
18/02/2023Renofa Yamaguchi1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
09/10/2022RB Omiya Ardija2 - 1Renofa Yamaguchi2 - 0W
-
03/04/2022Renofa Yamaguchi1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
07/11/2021RB Omiya Ardija1 - 2Renofa Yamaguchi1 - 1L
-
27/06/2021Renofa Yamaguchi0 - 1RB Omiya Ardija0 - 1W
-
13/12/2020RB Omiya Ardija3 - 1Renofa Yamaguchi2 - 0W
-
16/08/2020Renofa Yamaguchi1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
27/07/2019RB Omiya Ardija1 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0W
-
11/05/2019Renofa Yamaguchi2 - 2RB Omiya Ardija1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Omiya Ardija (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
RB Omiya Ardija (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya Ardija và Renofa Yamaguchi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
4 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T B |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản