Kết quả Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 13/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Toa Suenaga
  • 9'
    Riki Matsuda (Assist:Tatsumi Iida) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ryo Arita
    nbsp;Daigo Furukawa
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ryota Ozawa
    nbsp;Takeru Itakura
  • 55'
    1-0
    nbsp;Seigo Kobayashi
    nbsp;Toa Suenaga
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Ryo Arita
  • 66'
    Hayate Take nbsp;
    Riki Matsuda nbsp;
    1-1
  • 66'
    Juzo Ura nbsp;
    Tatsumi Iida nbsp;
    1-1
  • 66'
    Daichi Matsuoka nbsp;
    Yoshiki Takahashi nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Shunsuke Yamamoto
    nbsp;Kazuya Noyori
  • 74'
    1-1
    nbsp;Shun Isotani
    nbsp;Ryusei Shimodo
  • 77'
    Keita Ueda nbsp;
    Genta Takenaka nbsp;
    1-1
  • 77'
    Junya Imase
    1-1
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Seigo Kobayashi (Assist:Ryo Arita)
  • 87'
    Sho Fuseya nbsp;
    Takumi Hama nbsp;
    1-2
  • 87'
    Kyosuke Kamiyama (Assist:Shosei Usui) goalnbsp;
    2-2
  • Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-4-2
    1
    Tomoki Tagawa
    88
    Takumi Hama
    5
    Junya Imase
    4
    Kyosuke Kamiyama
    23
    Shimpei Nishiya
    18
    Tatsumi Iida
    16
    Hiroya Sueki
    34
    Genta Takenaka
    33
    Yoshiki Takahashi
    9
    Shosei Usui
    10
    Riki Matsuda
    45
    Ota Yamamoto
    34
    Daigo Furukawa
    8
    Kazuya Noyori
    17
    Kohei Tanabe
    40
    Hikaru Naruoka
    38
    Toa Suenaga
    15
    Takeru Itakura
    4
    Keita Matsuda
    14
    Ryusei Shimodo
    55
    Shuto Okaniwa
    1
    Nick Marsman
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Sho Fuseya
    17Naoki Inoue
    8Daichi Matsuoka
    21Takuo Okubo
    41Shuichi Sakai
    58Hayate Take
    48Keita Ueda
    14Juzo Ura
    27Tsubasa Yoshihira
    Ryo Arita 9
    Joji Ikegami 10
    Shun Isotani 76
    Seigo Kobayashi 28
    Yohei Okuyama 30
    Ryota Ozawa 27
    Junto Taguchi 26
    Shunsuke Yamamoto 19
    Rui Yokoyama 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Renofa Yamaguchi
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    158
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation