Kết quả Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi, 13h00 ngày 29/04
Kết quả Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.10X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
57'Leonardo da Silva Gomes nbsp;
Rikiya Uehara nbsp;0-0 -
57'Koshiro Sumi nbsp;
Tokumo Kawai nbsp;0-0 -
59'0-0nbsp;Hikaru Naruoka
nbsp;Naoto Misawa -
59'0-0nbsp;Rui Yokoyama
nbsp;Toa Suenaga -
66'0-1
nbsp;Ota Yamamoto (Assist:Yohei Okuyama)
-
70'Ryo Watanabe nbsp;
Matheus Vieira Campos Peixoto nbsp;0-1 -
70'Ikki Kawasaki nbsp;
Ken Masui nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Shunsuke Yamamoto
nbsp;Yohei Okuyama -
75'0-1nbsp;Ryota Ozawa
nbsp;Kazuya Noyori -
80'0-1nbsp;Daigo Furukawa
nbsp;Ota Yamamoto -
80'Ryoga Sato nbsp;
Shun Nakamura nbsp;0-1
-
Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-1-313Koto Abe4Ko Matsubara36Ricardo Graca5Takuro Ezaki50Hiroto Uemura7Rikiya Uehara25Shun Nakamura33Tokumo Kawai71Ken Masui11Matheus Vieira Campos Peixoto23Jordy Croux30Yohei Okuyama45Ota Yamamoto8Kazuya Noyori7Naoto Misawa17Kohei Tanabe38Toa Suenaga55Shuto Okaniwa15Takeru Itakura4Keita Matsuda18Masashi Kamekawa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
6Daiki Kaneko2Ikki Kawasaki1Eiji Kawashima16Leonardo da Silva Gomes20Ryoga Sato39Koshiro Sumi8Hirotaka Tameda22Katsunori Ueebisu9Ryo WatanabeDaigo Furukawa 34Joji Ikegami 10Seigo Kobayashi 28Hikaru Naruoka 40Ryota Ozawa 27Ryusei Shimodo 14Junto Taguchi 26Shunsuke Yamamoto 19Rui Yokoyama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataRenofa Yamaguchi
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công44
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T H H |
2 | Vegalta Sendai | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
3 | Omiya Ardija | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | H T H T B H |
4 | Imabari FC | 13 | 5 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H T H H |
5 | Tokushima Vortis | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 5 | 6 | 22 | B H B T T T |
6 | Oita Trinita | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | H H B T T T |
7 | Mito Hollyhock | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B T T H H T |
8 | Sagan Tosu | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H T B H |
9 | Jubilo Iwata | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B B B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 23 | 0 | 17 | B B H B H H |
11 | Roasso Kumamoto | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H H B T H B |
12 | Consadole Sapporo | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | T B T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 15 | B B B B T B |
14 | Kataller Toyama | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H B B H H |
15 | Montedio Yamagata | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B H B |
16 | Ventforet Kofu | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B B T T T H |
18 | Blaublitz Akita | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B T B B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H H H B T B |
20 | Ehime FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | H H T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản