Đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 11h00 ngày 19/4

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Japanese WE League 2024-2025: JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

Lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 5 1

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 7 3 4 0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
JEF United Ichihara Chiba Nữ (sân nhà) 5 2 2 1
JEF United Ichihara Chiba Nữ (sân khách) 5 2 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba Nữ thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JEF United Ichihara Chiba NữVegalta Sendai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 17 12 3 2 40 13 27 39 T H T T T H
2 INAC (W) 17 12 3 2 29 11 18 39 T T T T B T
3 Urawa Red Diamonds (W) 17 11 5 1 24 6 18 38 T H T T T H
4 Albirex Niigata (W) 17 9 3 5 25 16 9 30 T B T H T T
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 17 8 5 4 21 10 11 29 H H H T T B
6 AS Elfen Sayama (W) 17 6 5 6 23 23 0 23 B T B H T T
7 JEF United Ichihara Chiba (W) 17 5 3 9 12 20 -8 18 B H B B B B
8 Nagano Parceiro (W) 17 5 3 9 19 30 -11 18 B H B B B T
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 17 4 5 8 21 25 -4 17 B H H H B B
10 Nojima Stella (W) 17 3 4 10 19 30 -11 13 B H T T B B
11 Omiya Ardija (W) 17 2 5 10 10 31 -21 11 T H B H T B
12 Vegalta Sendai (W) 17 2 2 13 12 40 -28 8 H B B B B B

Cập nhật: