Kết quả CA Independente vs UMECIT, 08h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Panama 2025 » vòng 1

  • CA Independente vs UMECIT: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
  • 37'
    0-0
  • 42'
    Carlos Daniel Small Cardenas goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Hector Hurtado goalnbsp;
    2-0
  • 53'
    2-0
    Ricardo Avila
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Ricardo Avila
  • BXH VĐQG Panama
  • BXH bóng đá Panama mới nhất
  • CA Independente vs UMECIT: Số liệu thống kê

  • CA Independente
    UMECIT
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Panama 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting San Miguelito 1 1 0 0 1 0 1 3 T
2 CA Independente 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 Veraguas FC 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 Tauro FC 1 0 1 0 2 2 0 1 H
5 San Francisco FC 1 0 1 0 1 1 0 1 H
6 CD Arabe Unido 1 0 1 0 2 2 0 1 H
7 Costa Del Este 1 0 1 0 2 2 0 1 H
8 Alianza FC (PAN) 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 CD Universitario 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 Plaza Amador 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
11 Herrera FC 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
12 UMECIT 1 0 0 1 1 2 -1 0 B