Kết quả CD Universitario vs San Francisco FC, 06h00 ngày 19/01
Kết quả CD Universitario vs San Francisco FC
Đối đầu CD Universitario vs San Francisco FC
Phong độ CD Universitario gần đây
Phong độ San Francisco FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202506:00
-
CD Universitario 21San Francisco FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.721
1.58X
3.402
5.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Universitario vs San Francisco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 1
-
CD Universitario vs San Francisco FC: Diễn biến chính
-
14'Ronaldo Antonio Dinolis Rodriguez nbsp;1-0
-
34'Juan Tobon1-0
-
35'1-0
-
42'Ronaldo Antonio Dinolis Rodriguez1-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Universitario vs San Francisco FC: Số liệu thống kê
-
CD UniversitarioSan Francisco FC
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
37Pha tấn công41
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting San Miguelito | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | CA Independente | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Veraguas FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Tauro FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | San Francisco FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | CD Arabe Unido | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Costa Del Este | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Alianza FC (PAN) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | CD Universitario | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Plaza Amador | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Herrera FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | UMECIT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |