Kết quả Veraguas FC vs Herrera FC, 08h30 ngày 21/01
Kết quả Veraguas FC vs Herrera FC
Đối đầu Veraguas FC vs Herrera FC
Phong độ Veraguas FC gần đây
Phong độ Herrera FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202508:30
-
Veraguas FC 32Herrera FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2
0.78U 2
1.031
1.73X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veraguas FC vs Herrera FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 1
-
Veraguas FC vs Herrera FC: Diễn biến chính
-
12'Keny Bonilla nbsp;1-0
-
41'Dionisio Bernal Asprilla1-0
-
43'Andres Dussan1-0
-
45'1-0Javier de la Espada
-
51'1-0Valentin Pimentel
-
52'Jeremy Emmons1-0
-
54'1-1nbsp;Ernesto Emanuel Walker Willis
-
61'Keny Bonilla nbsp;2-1
-
69'2-1Francisco Bethancourt
-
75'2-1Ronni Nelson Villarreal Vega
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Veraguas FC vs Herrera FC: Số liệu thống kê
-
Veraguas FCHerrera FC
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting San Miguelito | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | CA Independente | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Veraguas FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Tauro FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | San Francisco FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | CD Arabe Unido | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Costa Del Este | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Alianza FC (PAN) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | CD Universitario | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Plaza Amador | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Herrera FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | UMECIT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |