Kết quả HIFK vs Gnistan Helsinki, 22h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023 » vòng 2

  • HIFK vs Gnistan Helsinki: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Momodou Sarr
  • 14'
    Topi Pasi goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Mosawer Ahadi
    1-1
  • 45'
    Tiquinho
    1-1
  • 71'
    1-1
    Henrik Olander
  • 75'
    Aleksi Wahlman
    1-1
  • 78'
    Antti Ulmanen goalnbsp;
    2-1
  • 84'
    Topi Pasi
    2-1
  • 90'
    Joona Tiainen
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Joakim Latonen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HIFK vs Gnistan Helsinki: Số liệu thống kê

  • HIFK
    Gnistan Helsinki
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gnistan Helsinki 22 14 6 2 38 18 20 48 H T T H T T
2 Ekenas IF Fotboll 22 14 6 2 38 18 20 48 T T T T T T
3 MP MIKELI 22 12 5 5 33 21 12 41 H B H T B B
4 TPS Turku 22 12 4 6 40 25 15 40 T B T B T T
5 SJK Akatemia 22 12 3 7 37 35 2 39 B T H T B T
6 HIFK 22 8 6 8 27 29 -2 30 T T B B B B
7 SalPa 22 7 5 10 30 27 3 26 B T H H T B
8 JaPS 22 5 6 11 26 37 -11 21 B H B B T H
9 Jaro 22 4 9 9 22 35 -13 21 H H T H B H
10 KaPa 22 5 5 12 37 47 -10 20 T B B T H H
11 KPV 22 2 9 11 20 34 -14 15 H B H H H B
12 Jyvaskyla JK 22 2 6 14 20 42 -22 12 B B B B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs