Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPV Tampere vs HJS Akatemia, 23h00 ngày 12/5
Kết quả TPV Tampere vs HJS Akatemia
Đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia
Phong độ TPV Tampere gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TPV Tampere vs HJS Akatemia
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia trước đây
-
31/08/2024TPV Tampere0 - 2HJS Akatemia0 - 1L
-
16/06/2024TPV Tampere1 - 1HJS Akatemia1 - 0D
-
20/04/2024HJS Akatemia2 - 1TPV Tampere1 - 1L
-
27/08/2021TPV Tampere1 - 2HJS Akatemia0 - 2L
-
11/06/2021HJS Akatemia4 - 2TPV Tampere2 - 2L
-
02/10/2020HJS Akatemia5 - 2TPV Tampere2 - 2L
-
18/09/2020TPV Tampere1 - 0HJS Akatemia0 - 0W
-
14/08/2020HJS Akatemia1 - 0TPV Tampere1 - 0L
-
03/02/2020HJS Akatemia4 - 2TPV Tampere3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs HJS Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPV Tampere (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
TPV Tampere (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPV Tampere và HJS Akatemia trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | T B H T |
3 | KuPS (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
4 | KPV | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B T |
5 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
6 | Inter Turku II | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
7 | Atlantis | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T B |
8 | EPS Espoo | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
11 | Jyvaskyla JK | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B H T B |
12 | MP MIKELI | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H |
Cập nhật: