Kết quả Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 11

  • Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Konan I.
  • 31'
    0-0
    Sara Kassi
  • 55'
    Levasseur M.
    0-0
  • 59'
    Kethna Louis
    0-0
  • 72'
    Petiteau M.
    0-0
  • 77'
    0-1
    goalnbsp;Kamczyk E.
  • 80'
    Kethna Louis
    0-1
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê

  • Montpellier Nữ
    Fleury 91 Nữ
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 14 13 1 0 58 4 54 40 T T T T T T
2 Paris FC (W) 14 10 3 1 45 8 37 33 T H T T T T
3 Paris Saint Germain (W) 14 10 2 2 31 9 22 32 T H T H B T
4 Dijon w 14 8 2 4 26 22 4 26 B T B B T T
5 Fleury 91 (W) 14 6 4 4 27 19 8 22 B H T H T H
6 Montpellier (W) 14 6 1 7 21 24 -3 19 T B B T B B
7 Nantes (W) 14 5 4 5 13 16 -3 19 H T B T H H
8 RC Saint Etienne (W) 14 5 1 8 12 39 -27 16 B T B B B H
9 Reims (W) 14 3 2 9 17 25 -8 11 T B H T H B
10 Le Havre (W) 14 3 2 9 12 30 -18 11 B H T B T H
11 Strasbourg W 14 1 4 9 10 28 -18 7 H B H B B B
12 Guingamp (W) 14 1 0 13 6 54 -48 3 B B B B B B