Kết quả Nice vs Strasbourg, 02h45 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Nice vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Dilane Bakwa (Assist:Felix Lemarechal)
  • 26'
    0-1
    nbsp;Junior Mwanga
    nbsp;Ismael Doukoure
  • 45'
    Dante Bonfim Costa
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Marvin Senaya
    nbsp;Caleb Wiley
  • 54'
    Melvin Bard (Assist:Sofiane Diop) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    Abakar Sylla(OW)
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Sekou Mara
    nbsp;Abakar Sylla
  • 74'
    Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
    Jeremie Boga nbsp;
    2-1
  • 74'
    Gaetan Laborde nbsp;
    Sofiane Diop nbsp;
    2-1
  • 77'
    Pablo Rosario
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Jeremy Sebas
    nbsp;Felix Lemarechal
  • 88'
    Badredine Bouanani nbsp;
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    2-1
  • Nice vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-4-2
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    20
    Tom Louchet
    7
    Jeremie Boga
    8
    Pablo Rosario
    6
    Hichem Boudaoui
    25
    Mohamed Ali-Cho
    10
    Sofiane Diop
    29
    Evann Guessand
    6
    Felix Lemarechal
    15
    Sebastian Nanasi
    26
    Dilane Bakwa
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    7
    Diego Moreira
    22
    Guela Doue
    23
    Mamadou Sarr
    5
    Abakar Sylla
    12
    Caleb Wiley
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Gaetan Laborde
    22Tanguy Ndombele Alvaro
    19Badredine Bouanani
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    18Rares Ilie
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    42Yael Nandjou
    Jeremy Sebas 40
    Sekou Mara 14
    Marvin Senaya 28
    Junior Mwanga 18
    Guemissongui Ouattara 42
    Saidou Sow 4
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Nice
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation