Kết quả Paris FC vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Paris FC vs Rodez Aveyron
Đối đầu Paris FC vs Rodez Aveyron
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
Paris FC 13Rodez Aveyron 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.70X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Paris FC vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Nolan Galves (Assist:Timothe Nkada)
-
34'Lohann Doucet (Assist:Jean-Philippe Krasso) nbsp;1-1
-
37'1-2nbsp;Ibrahima Balde (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
-
45'1-2Abdel Hakim Abdallah
-
48'1-3nbsp;Ibrahima Balde (Assist:Nolan Galves)
-
51'Maxime Baila Lopez1-3
-
53'Maxime Baila Lopez nbsp;2-3
-
60'Vincent Marchetti nbsp;
Lohann Doucet nbsp;2-3 -
65'2-3nbsp;Dany Jean
nbsp;Ibrahima Balde -
67'Jean-Philippe Krasso (Assist:Alimani Gory) nbsp;3-3
-
71'3-3Wilitty Younoussa
-
74'3-3nbsp;Morgan Corredor
nbsp;Abdel Hakim Abdallah -
74'3-3nbsp;Derek Mazou Sacko
nbsp;Wilitty Younoussa -
80'Tuomas Ollila nbsp;
Jules Gaudin nbsp;3-3 -
80'Nouha Dicko nbsp;
Alimani Gory nbsp;3-3 -
85'3-3nbsp;Tawfik Bentayeb
nbsp;Timothe Nkada -
85'Oumar Sissoko nbsp;
Jean-Philippe Krasso nbsp;3-3 -
85'3-3nbsp;Mohamed Achi
nbsp;Waniss Taibi -
85'Julien Lopez nbsp;
Adama Camara nbsp;3-3 -
88'3-3Lionel Mpasi
-
Paris FC vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-3-1-216Obed Nkambadio27Jules Gaudin6Aboubaka Soumahoro5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine17Adama Camara21Maxime Baila Lopez8Lohann Doucet10Ilan Kebbal7Alimani Gory11Jean-Philippe Krasso18Ibrahima Balde9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi25Nolan Galves24Loni Quenabio17Aurelien Pelon4Stone Mambo28Abdel Hakim Abdallah16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
12Nouha Dicko15Thimothee Kolodziejczak20Julien Lopez4Vincent Marchetti2Tuomas Ollila1Remy Riou18Oumar SissokoMohamed Achi 7Tawfik Bentayeb 22Mohamed Bouchouari 11Sebastien Cibois 1Dany Jean 20Derek Mazou Sacko 19Eric Vandenabeele 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
Paris FCRodez Aveyron
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
738Số đường chuyền251
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation